Tin tức
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 9 CẤP THÀNH PHỐ
STT |
SBD |
Họ |
Tên |
Ngày sinh |
Môn |
D1 |
D2 |
Điểm |
Đạt giải |
1 |
1006 |
Hồ Thị Út |
Ngân |
4/2/1999 |
Địa Lý |
|
|
8.75 |
Nhất |
2 |
996 |
Nguyễn Thành |
Luân |
11/11/1999 |
Địa Lý |
|
|
7.5 |
Nhì |
3 |
1039 |
Lê Thị Anh |
Quyên |
2/20/1999 |
Địa Lý |
|
|
7.5 |
Nhì |
4 |
1048 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
1/14/1999 |
Địa Lý |
|
|
7.5 |
Nhì |
5 |
952 |
Tào Thị Như |
Ái |
2/21/1999 |
Địa Lý |
|
|
5.25 |
Công nhận |
6 |
1021 |
Phan Thị Cẩm |
Nhung |
2/22/1999 |
Địa Lý |
|
|
4.25 |
|
7 |
1056 |
Nguyễn Thị Minh |
Thi |
6/24/1999 |
Địa Lý |
|
|
3 |
|
8 |
336 |
Nguyễn Kính |
Lực |
1/25/1999 |
Hóa Học |
|
|
6 |
Công nhận |
9 |
355 |
Phạm Nhật |
Phong |
12/24/1999 |
Hóa Học |
|
|
5 |
Công nhận |
10 |
335 |
Nguyễn Thành |
Luân |
11/11/1999 |
Hóa Học |
|
|
4.5 |
|
11 |
343 |
Võ Thị Hà |
Nhi |
12/17/1999 |
Hóa Học |
|
|
3.75 |
|
12 |
393 |
Nguyễn Thị Nhật |
Tiên |
5/29/1999 |
Hóa Học |
|
|
3.5 |
|
13 |
353 |
Trương Thị Quỳnh |
Như |
1/1/1999 |
Hóa Học |
|
|
3 |
|
14 |
321 |
Phạm Ngọc |
Hưng |
10/25/1999 |
Hóa Học |
|
|
1.75 |
|
15 |
527 |
Hồ Văn |
Tiến |
2/16/1999 |
Lịch Sử |
|
|
7 |
Ba |
16 |
439 |
Bùi Hữu |
Hải |
1/3/1999 |
Lịch Sử |
|
|
6.75 |
Ba |
17 |
507 |
Phan Tấn |
Sang |
6/28/1999 |
Lịch Sử |
|
|
6 |
Công nhận |
18 |
518 |
Nguyễn Hữu |
Thuận |
3/14/1999 |
Lịch Sử |
|
|
5.5 |
Công nhận |
19 |
526 |
Nguyễn Hữu |
Tiến |
10/14/1999 |
Lịch Sử |
|
|
5 |
Công nhận |
20 |
521 |
Trần Thị Minh |
Thư |
5/10/1999 |
Lịch Sử |
|
|
4 |
|
21 |
424 |
Lê Tào Duy |
Chánh |
1/24/1999 |
Lịch Sử |
|
|
3.75 |
|
22 |
68 |
Lê Uyển |
Nhi |
5/28/1999 |
Ngữ Văn |
|
|
5.25 |
Công nhận |
23 |
73 |
Phan Thị Cẩm |
Nhung |
2/22/1999 |
Ngữ Văn |
|
|
5 |
Công nhận |
24 |
50 |
Nguyễn Ngọc Trà |
My |
3/11/1999 |
Ngữ Văn |
|
|
4.5 |
|
25 |
55 |
Hồ Thị Út |
Ngân |
4/2/1999 |
Ngữ Văn |
|
|
3.75 |
|
26 |
105 |
Nguyễn Thị Minh |
Thi |
6/24/1999 |
Ngữ Văn |
|
|
3.75 |
|
27 |
47 |
Võ Thị Diệu |
My |
4/18/1999 |
Ngữ Văn |
|
|
2.75 |
|
28 |
110 |
Đặng Ngọc |
Thủy |
7/9/1999 |
Ngữ Văn |
|
|
2.5 |
|
29 |
867 |
Nguyễn Kính |
Lực |
1/25/1999 |
Sinh Học |
|
|
8 |
Nhì |
30 |
873 |
Võ Thị Diệu |
My |
4/18/1999 |
Sinh Học |
|
|
8 |
Nhì |
31 |
885 |
Võ Thị Hà |
Nhi |
12/17/1999 |
Sinh Học |
|
|
7.75 |
Nhì |
32 |
928 |
Nguyễn Thị Nhật |
Tiên |
5/29/1999 |
Sinh Học |
|
|
6.75 |
Ba |
33 |
899 |
Phạm Hải |
Phước |
8/30/1999 |
Sinh Học |
|
|
6.25 |
Công nhận |
34 |
819 |
Phạm Thị Ngọc |
Anh |
4/9/1999 |
Sinh Học |
|
|
5.5 |
Công nhận |
35 |
932 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
10/10/1999 |
Sinh Học |
|
|
5 |
Công nhận |
36 |
714 |
Nguyễn Văn Quang |
Huy |
2/18/1999 |
Tiếng Anh |
50 |
13 |
6.3 |
Công nhận |
37 |
701 |
Võ Lê Thùy |
Giang |
6/1/1999 |
Tiếng Anh |
38 |
9 |
4.7 |
|
38 |
721 |
Trần Hữu Đăng |
Khoa |
6/1/1999 |
Tiếng Anh |
40 |
7 |
4.7 |
|
39 |
758 |
Lê Uyễn |
Nhi |
5/28/1999 |
Tiếng Anh |
37 |
9 |
4.6 |
|
40 |
743 |
Nguyễn Mai Thùy |
Ngân |
7/26/1999 |
Tiếng Anh |
36 |
9 |
4.5 |
|
41 |
716 |
Phạm Ngọc |
Hưng |
10/25/1999 |
Tiếng Anh |
26 |
6 |
3.2 |
|
42 |
739 |
Nguyễn Ngọc Trà |
My |
3/11/1999 |
Tiếng Anh |
18 |
5 |
2.3 |
|
43 |
1139 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
2/5/1999 |
Tin Học |
|
|
3.5 |
|
44 |
1125 |
Trần Tiến |
Đạt |
4/8/1999 |
Tin Học |
|
|
2.75 |
|
45 |
1119 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Anh |
5/29/1999 |
Tin Học |
|
|
2.5 |
|
46 |
156 |
Võ Lê Thùy |
Giang |
6/1/1999 |
Toán |
|
|
7 |
Ba |
47 |
274 |
Trương Thị Bảo |
Vy |
1/16/1999 |
Toán |
|
|
6.75 |
Ba |
48 |
153 |
Lê Quang Tấn |
Đạt |
8/4/1999 |
Toán |
|
|
4.75 |
|
49 |
173 |
Nguyễn Văn Quang |
Huy |
2/18/1999 |
Toán |
|
|
4.5 |
|
50 |
182 |
Trần Hữu Đăng |
Khoa |
6/1/1999 |
Toán |
|
|
4.25 |
|
51 |
194 |
Nguyễn Mai Thùy |
Ngân |
7/26/1999 |
Toán |
|
|
4.25 |
|
52 |
203 |
Nguyễn Văn |
Nhật |
9/14/1999 |
Toán |
|
|
4 |
|
53 |
625 |
Phạm Nhật |
Phong |
12/24/1999 |
Vật Lý |
|
|
9 |
Nhất |
54 |
679 |
Trương Thị Bảo |
Vy |
1/16/1999 |
Vật Lý |
|
|
9 |
Nhất |
55 |
569 |
Lê Quang Tấn |
Đạt |
8/4/1999 |
Vật Lý |
|
|
6.75 |
Ba |
56 |
612 |
Nguyễn Văn |
Nhật |
9/14/1999 |
Vật Lý |
|
|
6.75 |
Ba |
57 |
664 |
Võ Nhật |
Tiến |
3/5/1999 |
Vật Lý |
|
|
6.75 |
Ba |
58 |
677 |
Nguyễn Văn Thành |
Vinh |
3/1/1999 |
Vật Lý |
|
|
6.5 |
Ba |
59 |
601 |
Võ Cao Minh |
Khuyên |
6/17/1999 |
Vật Lý |
|
|
5.75 |
Công nhận |
Số lượt xem : 2079
Chưa có bình luận nào cho bài viết này