In trang

KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI KHỐI 9 CẤP THÀNH PHỐ
Cập nhật lúc : 14:37 21/01/2014

STT

SBD

Họ

Tên

Ngày sinh

Môn

D1

D2

Điểm

Đạt giải

1

1006

Hồ Thị Út

Ngân

4/2/1999

Địa Lý

 

 

8.75

Nhất

2

996

Nguyễn Thành

Luân

11/11/1999

Địa Lý

 

 

7.5

Nhì

3

1039

Lê Thị Anh

Quyên

2/20/1999

Địa Lý

 

 

7.5

Nhì

4

1048

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

1/14/1999

Địa Lý

 

 

7.5

Nhì

5

952

Tào Thị Như

Ái

2/21/1999

Địa Lý

 

 

5.25

Công nhận

6

1021

Phan Thị Cẩm

Nhung

2/22/1999

Địa Lý

 

 

4.25

 

7

1056

Nguyễn Thị Minh

Thi

6/24/1999

Địa Lý

 

 

3

 

8

336

Nguyễn Kính

Lực

1/25/1999

Hóa Học

 

 

6

Công nhận

9

355

Phạm Nhật

Phong

12/24/1999

Hóa Học

 

 

5

Công nhận

10

335

Nguyễn Thành

Luân

11/11/1999

Hóa Học

 

 

4.5

 

11

343

Võ Thị Hà

Nhi

12/17/1999

Hóa Học

 

 

3.75

 

12

393

Nguyễn Thị Nhật

Tiên

5/29/1999

Hóa Học

 

 

3.5

 

13

353

Trương Thị Quỳnh

Như

1/1/1999

Hóa Học

 

 

3

 

14

321

Phạm Ngọc

Hưng

10/25/1999

Hóa Học

 

 

1.75

 

15

527

Hồ Văn

Tiến

2/16/1999

Lịch Sử

 

 

7

Ba

16

439

Bùi Hữu

Hải

1/3/1999

Lịch Sử

 

 

6.75

Ba

17

507

Phan Tấn

Sang

6/28/1999

Lịch Sử

 

 

6

Công nhận

18

518

Nguyễn Hữu

Thuận

3/14/1999

Lịch Sử

 

 

5.5

Công nhận

19

526

Nguyễn Hữu

Tiến

10/14/1999

Lịch Sử

 

 

5

Công nhận

20

521

Trần Thị Minh

Thư

5/10/1999

Lịch Sử

 

 

4

 

21

424

Lê Tào Duy

Chánh

1/24/1999

Lịch Sử

 

 

3.75

 

22

68

Lê Uyển

Nhi

5/28/1999

Ngữ Văn

 

 

5.25

Công nhận

23

73

Phan Thị Cẩm

Nhung

2/22/1999

Ngữ Văn

 

 

5

Công nhận

24

50

Nguyễn Ngọc Trà

My

3/11/1999

Ngữ Văn

 

 

4.5

 

25

55

Hồ Thị Út

Ngân

4/2/1999

Ngữ Văn

 

 

3.75

 

26

105

Nguyễn Thị Minh

Thi

6/24/1999

Ngữ Văn

 

 

3.75

 

27

47

Võ Thị Diệu

My

4/18/1999

Ngữ Văn

 

 

2.75

 

28

110

Đặng Ngọc

Thủy

7/9/1999

Ngữ Văn

 

 

2.5

 

29

867

Nguyễn Kính

Lực

1/25/1999

Sinh Học

 

 

8

Nhì

30

873

Võ Thị Diệu

My

4/18/1999

Sinh Học

 

 

8

Nhì

31

885

Võ Thị Hà

Nhi

12/17/1999

Sinh Học

 

 

7.75

Nhì

32

928

Nguyễn Thị Nhật

Tiên

5/29/1999

Sinh Học

 

 

6.75

Ba

33

899

Phạm Hải

Phước

8/30/1999

Sinh Học

 

 

6.25

Công nhận

34

819

Phạm Thị Ngọc

Anh

4/9/1999

Sinh Học

 

 

5.5

Công nhận

35

932

Nguyễn Thị Thu

Trang

10/10/1999

Sinh Học

 

 

5

Công nhận

36

714

Nguyễn Văn Quang

Huy

2/18/1999

Tiếng Anh

50

13

6.3

Công nhận

37

701

Võ Lê Thùy

Giang

6/1/1999

Tiếng Anh

38

9

4.7

 

38

721

Trần Hữu Đăng

Khoa

6/1/1999

Tiếng Anh

40

7

4.7

 

39

758

Lê Uyễn

Nhi

5/28/1999

Tiếng Anh

37

9

4.6

 

40

743

Nguyễn Mai Thùy

Ngân

7/26/1999

Tiếng Anh

36

9

4.5

 

41

716

Phạm Ngọc

Hưng

10/25/1999

Tiếng Anh

26

6

3.2

 

42

739

Nguyễn Ngọc Trà

My

3/11/1999

Tiếng Anh

18

5

2.3

 

43

1139

Nguyễn Anh

Khoa

2/5/1999

Tin Học

 

 

3.5

 

44

1125

Trần Tiến

Đạt

4/8/1999

Tin Học

 

 

2.75

 

45

1119

Lê Nguyễn Hoàng

Anh

5/29/1999

Tin Học

 

 

2.5

 

46

156

Võ Lê Thùy

Giang

6/1/1999

Toán

 

 

7

Ba

47

274

Trương Thị Bảo

Vy

1/16/1999

Toán

 

 

6.75

Ba

48

153

Lê Quang Tấn

Đạt

8/4/1999

Toán

 

 

4.75

 

49

173

Nguyễn Văn Quang

Huy

2/18/1999

Toán

 

 

4.5

 

50

182

Trần Hữu Đăng

Khoa

6/1/1999

Toán

 

 

4.25

 

51

194

Nguyễn Mai Thùy

Ngân

7/26/1999

Toán

 

 

4.25

 

52

203

Nguyễn Văn

Nhật

9/14/1999

Toán

 

 

4

 

53

625

Phạm Nhật

Phong

12/24/1999

Vật Lý

 

 

9

Nhất

54

679

Trương Thị Bảo

Vy

1/16/1999

Vật Lý

 

 

9

Nhất

55

569

Lê Quang Tấn

Đạt

8/4/1999

Vật Lý

 

 

6.75

Ba

56

612

Nguyễn Văn

Nhật

9/14/1999

Vật Lý

 

 

6.75

Ba

57

664

Võ Nhật

Tiến

3/5/1999

Vật Lý

 

 

6.75

Ba

58

677

Nguyễn Văn Thành

Vinh

3/1/1999

Vật Lý

 

 

6.5

Ba

59

601

Võ Cao Minh

Khuyên

6/17/1999

Vật Lý

 

 

5.75

Công nhận