Trong giáo dục, không có gì đáng ngạc nhiên hơn là lượng ngu dốt mà nó tạo ra dưới dạng chân lý trì trệ "

Ngày 05 tháng 02 năm 2025

ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN

Quên mật khẩu ?Đăng kí tài khoản

 » Kế hoạch » Kế hoạch tổ chuyên môn

Ngô Nhật Khánh

Cập nhật lúc : 16:05 09/10/2013  

Kế hoạch Chất lượng đầu vào 2013-2014

Chất lượng đầu vào SINH HỌC 81

Stt

HỌ VÀ TÊN

TBM

XL

 

 
   

1

Trần Lê Bình An

 

 

9.1

Giỏi

 

2

Phan Quốc Bằng

 

 

5.7

TB

 

3

Lê Duật

 

 

8.4

Giỏi

 

4

Nguyễn Thị Cẩm Hằng

 

 

7.6

Khá

 

5

Hồ Văn Hiển

 

 

6.5

Khá

 

6

Lê Thị Thanh Huyền

 

 

7.5

Khá

 

7

Hồ Thị Giáng Hương

 

 

6.7

Khá

 

8

Trần Thị Ngọc Liễu

 

 

7.3

Khá

 

9

Phan Đình Long

 

 

6.6

Khá

 

10

Nguyễn Thị Kiều My

 

 

9.2

Giỏi

 

11

Nguyễn Thị Na

 

 

9.0

Giỏi

 

12

Nguyễn Văn Hải Nam

 

 

6.1

TB

 

13

Lê Thị Hồng Ngọc

 

 

8.7

Giỏi

 

14

Cao Thành Nhật

 

 

5.6

TB

 

15

Lê Nhật

 

 

6.6

Khá

 

16

Nguyễn Cửu Yến Nhi

 

 

8.1

Giỏi

 

17

Trương Đình Hồng Nhung

 

 

7.2

Khá

 

18

Hồ Thủy Phương

 

 

7.7

Khá

 

19

Phan Đình Nhật Quang

 

 

6.9

Khá

 

20

Phạm Thị Quý

 

 

8.3

Giỏi

 

21

Hồ Văn Rôn

 

 

6.3

TB

 

22

Thái Văn Sơn

 

 

5.0

TB

 

23

Lê Thanh Phương Thảo

 

 

6.4

TB

 

24

Trần Ngọc Thắng

 

 

8.1

Giỏi

 

25

Thái Thị Thanh Thúy

 

 

6.8

Khá

 

26

Nguyễn Văn Trường Trung

 

 

7.0

Khá

 

27

Trần Viết Tú

 

 

4.0

Yếu

 

28

Trần Anh Tuấn

 

 

4.3

Yếu

 

29

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

 

 

6.5

Khá

 

30

Hồ Quang Vinh

 

 

4.2

Yếu

 

31

Nguyễn Đăng Da Vỹ

 

 

5.0

TB

 
   

 

 

     
   

 

 

     
   

 

 

     
   

 

 

     

 

 

 

 

 

 

Chất lượng đầu vào SINH HỌC 82

STT

Họ và tên

TBM

XL

 

 

1

Nguyễn Đức Anh

6.0

TB

 

 

2

Phạm Huỳnh Diệu Ân

7.6

Khá

 

 

3

Trần Cường

7.5

Khá

 

 

4

Lê Quang Hải

7.3

Khá

 

 

5

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

9.0

Giỏi

 

 

6

Lê Thị Thu Hằng

6.9

Khá

 

 

7

Nguyễn Hửu Hậu

7.8

Khá

 

 

8

Phạm Phúc Huy

7.5

Khá

 

 

9

Nguyễn Đắc Khoa

6.9

Khá

 

 

10

Nguyễn Thị Diệu Liên

6.1

TB

 

 

11

Trương Công Nhật

7.0

Khá

 

 

12

Lê Phương Hoài Nhi

8.9

Giỏi

 

 

13

Phan Thị Tuyết Nhung

8.5

Giỏi

 

 

14

Lê Quang Pháp

6.8

Khá

 

 

15

Hồ Hoàng Phúc

8.0

Giỏi

 

 

16

Lê Nguyễn Hồng Phúc

8.9

Giỏi

 

 

17

Nguyễn Đức Phương

6.4

TB

 

 

18

Mai Công Quang

6.1

TB

 

 

19

Trần Thị Kim Quy

7.6

Khá

 

 

20

Võ Thị Diễm Quỳnh

7.5

Khá

 

 

21

Nguyễn Hoài Sơn

7.7

Khá

 

 

22

Thái Nhựt Tài

5.5

TB

 

 

23

Lê Thị Thanh Tâm

4.5

Yếu

 

 

24

Trần Thanh Tâm

6.6

Khá

 

 

25

Lê Nguyên Thái

8.4

Giỏi

 

 

26

Nguyễn Thị Phương Thanh

5.6

TB

 

 

27

Trần Thị Hiền Thảo

8.6

Giỏi

 

 

28

Tôn Nữ Nhật Thi

8.5

Giỏi

 

 

29

Nguyễn ngọc Thọ

6.8

Khá

 

 

30

Phạm Thị Hoài Trang

9.2

Giỏi

 

 

31

Phan Thành Trí

7.7

Khá

 

 

32

Nguyễn Thị Mộng Tường

8.9

Giỏi

 

 

33

Mai Thị Yến Vi

8.8

Giỏi

 

 

34

Phan Đình Vinh

7.9

Khá

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chất lượng đầu vào SINH HỌC 84

STT

Họ và tên

TBM

XL

1

Hoàng Thị Kim Anh

5.7

TB

2

Võ Thị Ngọc ánh

7.9

Khá

3

Bùi Huy Bảo

4.2

Yếu

4

Nguyễn Doãn Chiến

4.7

Yếu

5

Phan Đình Doản

7.0

Khá

6

Hoàng Trọng Đạt

5.7

TB

7

Trần Hữu Trường Giang

4.4

Yếu

8

Hoàng Thị Diễm Hạnh

9.0

Giỏi

9

Nguyễn Thị Thu Hằng

7.1

Khá

10

Nguyễn Thị Thanh Hòa

8.3

Giỏi

11

Nguyễn Đăng Hỷ

7.0

Khá

12

Trần Viết Hoàng

7.2

Khá

13

Tôn Thất Minh Hoàng

4.5

Yếu

14

Trần Viết Hoàng

7.2

Khá

15

Hoàng Thị Bảo Linh

9.0

Giỏi

16

Lê Xuân Lượng

5.4

TB

17

Thái Văn Minh

6.3

TB

18

Nguyễn Thị Anh Mỹ

8.6

Giỏi

19

Nguyễn Hoài Nam

7.8

Khá

20

Phạm Văn Nhân

5.6

TB

21

Nguyễn Minh Nhật

7.7

Khá

22

Trần Thị Uyên Nhi

8.6

Giỏi

23

Nguyễn Minh Sang

8.2

Giỏi

24

Trần Thị Thanh Tâm

7.7

Khá

25

Cao Nhật Tân

5.6

TB

26

Võ Văn Thái

6.5

Khá

27

Hồ Thủy Tiên

8.1

Giỏi

28

Bùi Thị Phương Trinh

8.0

Giỏi

29

Nguyễn Thị Cẩm Vân

7.9

Khá

30

Lê Thành Vinh

5.8

TB

31

Phan Tuấn Tú

6.5

Khá

32

Trần Viết Trường

6.7

Khá

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chất lượng đầu vào SINH HỌC 87

STT

Họ và tên

TBM

XL

1

Lường Việt Anh

6.0

TB

2

Nguyễn Thị Ngọc ánh

8.5

Giỏi

3

Trần Xuân Bảo

5.2

TB

4

Phan Thị Đông

6.5

Khá

5

Hồ Văn Đức

3.6

Yếu

6

Hồ Bảo Hoàng

8.3

Giỏi

7

Nguyễn Văn Hội

6.6

Khá

8

Nguyễn Hữu Khoa

6.4

TB

9

Nguyễn Thị Kiều Lan

6.7

Khá

10

Trần Thị Cẩm Loan

5.7

TB

11

Nguyễn Thế Minh

6.5

Khá

12

Nguyễn Thị Thanh Minh

9.2

Giỏi

13

Nguyễn Thị Cẩm Nhung

9.0

Giỏi

14

Trần Đôn Phúc

6.9

Khá

15

Trần Quang Hoàng Phúc

7.1

Khá

16

Hồ Thị Thu Phương

8.3

Giỏi

17

Nguyễn Văn Quang

5.7

TB

18

Nguyễn Đức Quang

8.2

Giỏi

19

Hồ Anh Quân

7.7

Khá

20

Trần Thị Diễm Quỳnh

8.0

Giỏi

21

Hồ Thị Như Quỳnh

8.5

Giỏi

22

Nguyễn Xuân Sơn

6.6

Khá

23

Lê Thị Thanh Tâm

7.6

Khá

24

Thái Văn Tấn

5.2

TB

25

Nguyễn Thị Ngọc Thìn

7.6

Khá

26

Nguyễn Phước Thìn

8.2

Giỏi

27

Phan Thị Kim Thúy

8.0

Giỏi

28

Nguyễn Thị Thùy Trang

7.9

Khá

29

Trần Thị Tâm Tuệ

7.7

Khá

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chất lượng đầu vào SINH HỌC 9/1

TT

Họ và tên

 

 
 

 

 

TBm

XL

1

Võ Quốc

Chính

           

 

         

5.6

TB

2

Trần Nguyễn Thùy

Dung

           

 

         

6.0

TB

3

Lê Quang

Duy

           

 

         

6.1

TB

4

Hồ Vũ Ngọc

Dũng

           

 

         

4.9

Yếu

5

Thái Văn

Đẩu

           

 

         

3.2

Kém

6

Lê Văn Minh

Đức

           

 

         

6.5

Khá

7

Phan Thái Nhật

Hạ

           

 

         

6.6

Khá

8

Nguyễn Thị Diệu

Hiền

           

 

         

7.9

Khá

9

Thái Phi

Hùng

           

 

         

5.7

TB

10

Trương Thị Kim

Khánh

           

 

         

9.0

Giỏi

11

Hồ Văn

Lâm