Chất lượng đầu vào 2013-2014
Chất lượng đầu vào SINH HỌC 81
Stt |
HỌ VÀ TÊN |
TBM |
XL |
|
|||
1 |
Trần Lê Bình An |
|
|
9.1 |
Giỏi |
||
2 |
Phan Quốc Bằng |
|
|
5.7 |
TB |
||
3 |
Lê Duật |
|
|
8.4 |
Giỏi |
||
4 |
Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
|
|
7.6 |
Khá |
||
5 |
Hồ Văn Hiển |
|
|
6.5 |
Khá |
||
6 |
Lê Thị Thanh Huyền |
|
|
7.5 |
Khá |
||
7 |
Hồ Thị Giáng Hương |
|
|
6.7 |
Khá |
||
8 |
Trần Thị Ngọc Liễu |
|
|
7.3 |
Khá |
||
9 |
Phan Đình Long |
|
|
6.6 |
Khá |
||
10 |
Nguyễn Thị Kiều My |
|
|
9.2 |
Giỏi |
||
11 |
Nguyễn Thị Na |
|
|
9.0 |
Giỏi |
||
12 |
Nguyễn Văn Hải Nam |
|
|
6.1 |
TB |
||
13 |
Lê Thị Hồng Ngọc |
|
|
8.7 |
Giỏi |
||
14 |
Cao Thành Nhật |
|
|
5.6 |
TB |
||
15 |
Lê Nhật |
|
|
6.6 |
Khá |
||
16 |
Nguyễn Cửu Yến Nhi |
|
|
8.1 |
Giỏi |
||
17 |
Trương Đình Hồng Nhung |
|
|
7.2 |
Khá |
||
18 |
Hồ Thủy Phương |
|
|
7.7 |
Khá |
||
19 |
Phan Đình Nhật Quang |
|
|
6.9 |
Khá |
||
20 |
Phạm Thị Quý |
|
|
8.3 |
Giỏi |
||
21 |
Hồ Văn Rôn |
|
|
6.3 |
TB |
||
22 |
Thái Văn Sơn |
|
|
5.0 |
TB |
||
23 |
Lê Thanh Phương Thảo |
|
|
6.4 |
TB |
||
24 |
Trần Ngọc Thắng |
|
|
8.1 |
Giỏi |
||
25 |
Thái Thị Thanh Thúy |
|
|
6.8 |
Khá |
||
26 |
Nguyễn Văn Trường Trung |
|
|
7.0 |
Khá |
||
27 |
Trần Viết Tú |
|
|
4.0 |
Yếu |
||
28 |
Trần Anh Tuấn |
|
|
4.3 |
Yếu |
||
29 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
|
|
6.5 |
Khá |
||
30 |
Hồ Quang Vinh |
|
|
4.2 |
Yếu |
||
31 |
Nguyễn Đăng Da Vỹ |
|
|
5.0 |
TB |
||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
||||||
|
|
Chất lượng đầu vào SINH HỌC 82
STT |
Họ và tên |
TBM |
XL |
|
|
1 |
Nguyễn Đức Anh |
6.0 |
TB |
|
|
2 |
Phạm Huỳnh Diệu Ân |
7.6 |
Khá |
|
|
3 |
Trần Cường |
7.5 |
Khá |
|
|
4 |
Lê Quang Hải |
7.3 |
Khá |
|
|
5 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
9.0 |
Giỏi |
|
|
6 |
Lê Thị Thu Hằng |
6.9 |
Khá |
|
|
7 |
Nguyễn Hửu Hậu |
7.8 |
Khá |
|
|
8 |
Phạm Phúc Huy |
7.5 |
Khá |
|
|
9 |
Nguyễn Đắc Khoa |
6.9 |
Khá |
|
|
10 |
Nguyễn Thị Diệu Liên |
6.1 |
TB |
|
|
11 |
Trương Công Nhật |
7.0 |
Khá |
|
|
12 |
Lê Phương Hoài Nhi |
8.9 |
Giỏi |
|
|
13 |
Phan Thị Tuyết Nhung |
8.5 |
Giỏi |
|
|
14 |
Lê Quang Pháp |
6.8 |
Khá |
|
|
15 |
Hồ Hoàng Phúc |
8.0 |
Giỏi |
|
|
16 |
Lê Nguyễn Hồng Phúc |
8.9 |
Giỏi |
|
|
17 |
Nguyễn Đức Phương |
6.4 |
TB |
|
|
18 |
Mai Công Quang |
6.1 |
TB |
|
|
19 |
Trần Thị Kim Quy |
7.6 |
Khá |
|
|
20 |
Võ Thị Diễm Quỳnh |
7.5 |
Khá |
|
|
21 |
Nguyễn Hoài Sơn |
7.7 |
Khá |
|
|
22 |
Thái Nhựt Tài |
5.5 |
TB |
|
|
23 |
Lê Thị Thanh Tâm |
4.5 |
Yếu |
|
|
24 |
Trần Thanh Tâm |
6.6 |
Khá |
|
|
25 |
Lê Nguyên Thái |
8.4 |
Giỏi |
|
|
26 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
5.6 |
TB |
|
|
27 |
Trần Thị Hiền Thảo |
8.6 |
Giỏi |
|
|
28 |
Tôn Nữ Nhật Thi |
8.5 |
Giỏi |
|
|
29 |
Nguyễn ngọc Thọ |
6.8 |
Khá |
|
|
30 |
Phạm Thị Hoài Trang |
9.2 |
Giỏi |
|
|
31 |
Phan Thành Trí |
7.7 |
Khá |
|
|
32 |
Nguyễn Thị Mộng Tường |
8.9 |
Giỏi |
|
|
33 |
Mai Thị Yến Vi |
8.8 |
Giỏi |
|
|
34 |
Phan Đình Vinh |
7.9 |
Khá |
|
|
|
|
|
|
|
|
Chất lượng đầu vào SINH HỌC 84
STT |
Họ và tên |
TBM |
XL |
1 |
Hoàng Thị Kim Anh |
5.7 |
TB |
2 |
Võ Thị Ngọc ánh |
7.9 |
Khá |
3 |
Bùi Huy Bảo |
4.2 |
Yếu |
4 |
Nguyễn Doãn Chiến |
4.7 |
Yếu |
5 |
Phan Đình Doản |
7.0 |
Khá |
6 |
Hoàng Trọng Đạt |
5.7 |
TB |
7 |
Trần Hữu Trường Giang |
4.4 |
Yếu |
8 |
Hoàng Thị Diễm Hạnh |
9.0 |
Giỏi |
9 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
7.1 |
Khá |
10 |
Nguyễn Thị Thanh Hòa |
8.3 |
Giỏi |
11 |
Nguyễn Đăng Hỷ |
7.0 |
Khá |
12 |
Trần Viết Hoàng |
7.2 |
Khá |
13 |
Tôn Thất Minh Hoàng |
4.5 |
Yếu |
14 |
Trần Viết Hoàng |
7.2 |
Khá |
15 |
Hoàng Thị Bảo Linh |
9.0 |
Giỏi |
16 |
Lê Xuân Lượng |
5.4 |
TB |
17 |
Thái Văn Minh |
6.3 |
TB |
18 |
Nguyễn Thị Anh Mỹ |
8.6 |
Giỏi |
19 |
Nguyễn Hoài Nam |
7.8 |
Khá |
20 |
Phạm Văn Nhân |
5.6 |
TB |
21 |
Nguyễn Minh Nhật |
7.7 |
Khá |
22 |
Trần Thị Uyên Nhi |
8.6 |
Giỏi |
23 |
Nguyễn Minh Sang |
8.2 |
Giỏi |
24 |
Trần Thị Thanh Tâm |
7.7 |
Khá |
25 |
Cao Nhật Tân |
5.6 |
TB |
26 |
Võ Văn Thái |
6.5 |
Khá |
27 |
Hồ Thủy Tiên |
8.1 |
Giỏi |
28 |
Bùi Thị Phương Trinh |
8.0 |
Giỏi |
29 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
7.9 |
Khá |
30 |
Lê Thành Vinh |
5.8 |
TB |
31 |
Phan Tuấn Tú |
6.5 |
Khá |
32 |
Trần Viết Trường |
6.7 |
Khá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chất lượng đầu vào SINH HỌC 87
STT |
Họ và tên |
TBM |
XL |
1 |
Lường Việt Anh |
6.0 |
TB |
2 |
Nguyễn Thị Ngọc ánh |
8.5 |
Giỏi |
3 |
Trần Xuân Bảo |
5.2 |
TB |
4 |
Phan Thị Đông |
6.5 |
Khá |
5 |
Hồ Văn Đức |
3.6 |
Yếu |
6 |
Hồ Bảo Hoàng |
8.3 |
Giỏi |
7 |
Nguyễn Văn Hội |
6.6 |
Khá |
8 |
Nguyễn Hữu Khoa |
6.4 |
TB |
9 |
Nguyễn Thị Kiều Lan |
6.7 |
Khá |
10 |
Trần Thị Cẩm Loan |
5.7 |
TB |
11 |
Nguyễn Thế Minh |
6.5 |
Khá |
12 |
Nguyễn Thị Thanh Minh |
9.2 |
Giỏi |
13 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
9.0 |
Giỏi |
14 |
Trần Đôn Phúc |
6.9 |
Khá |
15 |
Trần Quang Hoàng Phúc |
7.1 |
Khá |
16 |
Hồ Thị Thu Phương |
8.3 |
Giỏi |
17 |
Nguyễn Văn Quang |
5.7 |
TB |
18 |
Nguyễn Đức Quang |
8.2 |
Giỏi |
19 |
Hồ Anh Quân |
7.7 |
Khá |
20 |
Trần Thị Diễm Quỳnh |
8.0 |
Giỏi |
21 |
Hồ Thị Như Quỳnh |
8.5 |
Giỏi |
22 |
Nguyễn Xuân Sơn |
6.6 |
Khá |
23 |
Lê Thị Thanh Tâm |
7.6 |
Khá |
24 |
Thái Văn Tấn |
5.2 |
TB |
25 |
Nguyễn Thị Ngọc Thìn |
7.6 |
Khá |
26 |
Nguyễn Phước Thìn |
8.2 |
Giỏi |
27 |
Phan Thị Kim Thúy |
8.0 |
Giỏi |
28 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
7.9 |
Khá |
29 |
Trần Thị Tâm Tuệ |
7.7 |
Khá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chất lượng đầu vào SINH HỌC 9/1
TT |
Họ và tên |
|
||||||||||||||
|
TBm |
XL |
||||||||||||||
1 |
Võ Quốc |
Chính |
|
5.6 |
TB |
|||||||||||
2 |
Trần Nguyễn Thùy |
Dung |
|
6.0 |
TB |
|||||||||||
3 |
Lê Quang |
Duy |
|
6.1 |
TB |
|||||||||||
4 |
Hồ Vũ Ngọc |
Dũng |
|
4.9 |
Yếu |
|||||||||||
5 |
Thái Văn |
Đẩu |
|
3.2 |
Kém |
|||||||||||
6 |
Lê Văn Minh |
Đức |
|
6.5 |
Khá |
|||||||||||
7 |
Phan Thái Nhật |
Hạ |
|
6.6 |
Khá |
|||||||||||
8 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hiền |
|
7.9 |
Khá |
|||||||||||
9 |
Thái Phi |
Hùng |
|
5.7 |
TB |
|||||||||||
10 |
Trương Thị Kim |
Khánh |
|
9.0 |
Giỏi |
|||||||||||
11 |
Hồ Văn |
Lâm |
|
Bản quyền thuộc Trường THCS Lê Hồng Phong - Huế |