Hỏi một câu chỉ dốt chốc lát. Nhưng không hỏi sẽ dốt nát cả đời ''

Ngày 05 tháng 02 năm 2025

ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN

Quên mật khẩu ?Đăng kí tài khoản

 » Tin tức

Tin tức

Cập nhật lúc : 00:43 10/04/2015  

KQ THI HSG KHỐI 8 CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2014-2015

STT

Họ và tên

Môn

Điểm

KQ

1

Lê Thị Thanh

Hằng

Ngữ Văn

5

Công nhận

2

Lê Thị Mỹ

Hạnh

Ngữ Văn

5

Công nhận

3

Nguyễn Nhật Linh

Huyền

Ngữ Văn

4.25

 

4

Lê Quang

Long

Ngữ Văn

3.25

 

5

Đặng Thị Yến

Nhi

Ngữ Văn

2.25

 

6

Nguyễn Thị Thảo

Như

Ngữ Văn

4

 

7

Mai Thanh

Thư

Ngữ Văn

3

 

8

Châu Thị Tuyết

Chi

Toán

7.5

Nhì

9

Nguyễn Đăng Quốc

Huy

Toán

6

Công nhận

10

Trần Doãn

Nhật

Toán

3

 

11

Trần Đình

Phước

Toán

6.25

Công nhận

12

Nguyễn Trần

Tiến

Toán

3.5

 

13

Lê Hoàng

Trung

Toán

3.5

 

14

Lê Quang Nhật

Trường

Toán

9.5

Nhất

15

Trương Thị Quỳnh

Anh

Lịch Sử

1.75

 

16

Lê Quang Anh

Kiệt

Lịch Sử

1

 

17

Võ Cao Minh

Ly

Lịch Sử

2

 

18

Nguyễn Văn Nhật

Minh

Lịch Sử

2

 

19

Nguyễn Thanh

Minh

Lịch Sử

2

 

20

Nguyễn Thị Ái

Nhi

Lịch Sử

4.25

 

21

Nguyễn Văn

Phước

Lịch Sử

5.5

Công nhận

22

Nguyễn Thái

Bảo

Tin Học

5

Công nhận

23

Lý Nhật

Huy

Tin Học

3.25

 

24

Nguyễn Lộc

Tân

Tin Học

5

Công nhận

25

Nguyễn Lương Quốc

Bảo

Vật Lý

5.5

Công nhận

26

Nguyễn Thái

Bảo

Vật Lý

8.5

Nhất

27

Châu Thị Tuyết

Chi

Vật Lý

8.5

Nhất

28

Trần Đỗ

Hòa

Vật Lý

7

Ba

29

Lê Quang

Long

Vật Lý

7

Ba

30

Nguyễn Trần

Tiến

Vật Lý

5.75

Công nhận

31

Lê Quang Nhật

Trường

Vật Lý

7

Ba

32

Trần Thị Mỹ

Duyên

Tiếng Anh

2.6

 

33

Nguyễn Thị Mỹ

Duyên

Tiếng Anh

2.4

 

34

Võ Thị Phương

Nhi

Tiếng Anh

3.2

 

35

Võ Như

Quỳnh

Tiếng Anh

2.5

 

36

Trần Thị Thanh

Thúy

Tiếng Anh

1.8

 

37

Lê Xuân Thủy

Tiên

Tiếng Anh

3.5

 

38

Trần Quang

Tưởng

Tiếng Anh

1.7

 

39

Lê Đức Quốc

Anh

Sinh Học

6

Công nhận

40

Nguyễn Văn Tấn

Hùng

Sinh Học

5.5

Công nhận

41

Hoàng Thị Tâm

Nhi

Sinh Học

5.25

Công nhận

42

Nguyễn Thị Thảo

Như

Sinh Học

5.25

Công nhận

43

Nguyễn Đăng Quốc

Thắng

Sinh Học

4

 

44

Võ Văn Minh

Tiến

Sinh Học

4.25

 

45

Lê Hoàng

Trung

Sinh Học

7.5

Nhì

46

Lê Thị Mỹ

Hạnh

Địa Lý

5.75

Công nhận

47

Hồ Văn Quốc

Huy

Địa Lý

7

Ba

48

Nguyễn Thị

Khánh

Địa Lý

5

Công nhận

49

Hoàng Ngọc

Long

Địa Lý

5.25

Công nhận

50

Phan Thị Ngọc

Nhi

Địa Lý

5.25

Công nhận

51

Trần Thị Hoài

Phương

Địa Lý

6.5

Ba

52

Lê Nhã

Uyên

Địa Lý

6.75

Ba

 

Số lượt xem : 619

Chưa có bình luận nào cho bài viết này

Các tin khác