Tin tức
KQ THI HSG KHỐI 8 CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2014-2015
STT |
Họ và tên |
Môn |
Điểm |
KQ |
|
1 |
Lê Thị Thanh |
Hằng |
Ngữ Văn |
5 |
Công nhận |
2 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
Ngữ Văn |
5 |
Công nhận |
3 |
Nguyễn Nhật Linh |
Huyền |
Ngữ Văn |
4.25 |
|
4 |
Lê Quang |
Long |
Ngữ Văn |
3.25 |
|
5 |
Đặng Thị Yến |
Nhi |
Ngữ Văn |
2.25 |
|
6 |
Nguyễn Thị Thảo |
Như |
Ngữ Văn |
4 |
|
7 |
Mai Thanh |
Thư |
Ngữ Văn |
3 |
|
8 |
Châu Thị Tuyết |
Chi |
Toán |
7.5 |
Nhì |
9 |
Nguyễn Đăng Quốc |
Huy |
Toán |
6 |
Công nhận |
10 |
Trần Doãn |
Nhật |
Toán |
3 |
|
11 |
Trần Đình |
Phước |
Toán |
6.25 |
Công nhận |
12 |
Nguyễn Trần |
Tiến |
Toán |
3.5 |
|
13 |
Lê Hoàng |
Trung |
Toán |
3.5 |
|
14 |
Lê Quang Nhật |
Trường |
Toán |
9.5 |
Nhất |
15 |
Trương Thị Quỳnh |
Anh |
Lịch Sử |
1.75 |
|
16 |
Lê Quang Anh |
Kiệt |
Lịch Sử |
1 |
|
17 |
Võ Cao Minh |
Ly |
Lịch Sử |
2 |
|
18 |
Nguyễn Văn Nhật |
Minh |
Lịch Sử |
2 |
|
19 |
Nguyễn Thanh |
Minh |
Lịch Sử |
2 |
|
20 |
Nguyễn Thị Ái |
Nhi |
Lịch Sử |
4.25 |
|
21 |
Nguyễn Văn |
Phước |
Lịch Sử |
5.5 |
Công nhận |
22 |
Nguyễn Thái |
Bảo |
Tin Học |
5 |
Công nhận |
23 |
Lý Nhật |
Huy |
Tin Học |
3.25 |
|
24 |
Nguyễn Lộc |
Tân |
Tin Học |
5 |
Công nhận |
25 |
Nguyễn Lương Quốc |
Bảo |
Vật Lý |
5.5 |
Công nhận |
26 |
Nguyễn Thái |
Bảo |
Vật Lý |
8.5 |
Nhất |
27 |
Châu Thị Tuyết |
Chi |
Vật Lý |
8.5 |
Nhất |
28 |
Trần Đỗ |
Hòa |
Vật Lý |
7 |
Ba |
29 |
Lê Quang |
Long |
Vật Lý |
7 |
Ba |
30 |
Nguyễn Trần |
Tiến |
Vật Lý |
5.75 |
Công nhận |
31 |
Lê Quang Nhật |
Trường |
Vật Lý |
7 |
Ba |
32 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
Tiếng Anh |
2.6 |
|
33 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Duyên |
Tiếng Anh |
2.4 |
|
34 |
Võ Thị Phương |
Nhi |
Tiếng Anh |
3.2 |
|
35 |
Võ Như |
Quỳnh |
Tiếng Anh |
2.5 |
|
36 |
Trần Thị Thanh |
Thúy |
Tiếng Anh |
1.8 |
|
37 |
Lê Xuân Thủy |
Tiên |
Tiếng Anh |
3.5 |
|
38 |
Trần Quang |
Tưởng |
Tiếng Anh |
1.7 |
|
39 |
Lê Đức Quốc |
Anh |
Sinh Học |
6 |
Công nhận |
40 |
Nguyễn Văn Tấn |
Hùng |
Sinh Học |
5.5 |
Công nhận |
41 |
Hoàng Thị Tâm |
Nhi |
Sinh Học |
5.25 |
Công nhận |
42 |
Nguyễn Thị Thảo |
Như |
Sinh Học |
5.25 |
Công nhận |
43 |
Nguyễn Đăng Quốc |
Thắng |
Sinh Học |
4 |
|
44 |
Võ Văn Minh |
Tiến |
Sinh Học |
4.25 |
|
45 |
Lê Hoàng |
Trung |
Sinh Học |
7.5 |
Nhì |
46 |
Lê Thị Mỹ |
Hạnh |
Địa Lý |
5.75 |
Công nhận |
47 |
Hồ Văn Quốc |
Huy |
Địa Lý |
7 |
Ba |
48 |
Nguyễn Thị |
Khánh |
Địa Lý |
5 |
Công nhận |
49 |
Hoàng Ngọc |
Long |
Địa Lý |
5.25 |
Công nhận |
50 |
Phan Thị Ngọc |
Nhi |
Địa Lý |
5.25 |
Công nhận |
51 |
Trần Thị Hoài |
Phương |
Địa Lý |
6.5 |
Ba |
52 |
Lê Nhã |
Uyên |
Địa Lý |
6.75 |
Ba |
Số lượt xem : 619
Chưa có bình luận nào cho bài viết này