In trang

KẾT QUẢ THI HSG KHỐI 9 CẤP THÀNH PHỐ CỦA TRƯỜNG THCS LÊ HỒNG PHONG
Cập nhật lúc : 21:34 14/11/2016

Họ và tên Ngày sinh Điểm Công nhận
HSG
Đạt giải Môn
Huỳnh Thị Thảo Nhi 4/23/2002 5.25 Công nhận   Ngữ Văn
Phan Thị Ngọc  Ánh 1/12/2002 5.00 Công nhận   Ngữ Văn
Nguyễn Tiểu  My 10/18/2002 5.00 Công nhận   Ngữ Văn
Nguyễn Thị Minh  Trang 3/25/2002 4.50     Ngữ Văn
Nguyễn Thị Thanh  Phương 6/19/2002 4.25     Ngữ Văn
Trần Thị Thu  Uyên 2/18/2002 4.25     Ngữ Văn
Nguyễn Nữ Uyên  Thi 10/11/2002 3.30     Ngữ Văn
Phan Quang   Minh 10/23/2002 7.25 Công nhận Ba Toán
Lê Xuân  Hoàng 3/3/2002 6.25 Công nhận   Toán
Trần  Minh   Nhật 5/22/2002 5.75 Công nhận   Toán
Nguyễn Minh  Nhật 4/22/2002 5.00 Công nhận   Toán
TrầnThị Hồng  Nhung 3/24/2002 4.00     Toán
Lê Xuân  Huy 3/3/2002 2.75     Toán
Hồ Văn  Sơn 12/31/2002 2.25     Toán
Trần Bảo  Vy 5/29/2002 3.00     Hóa Học
Nguyễn Đăng  Vinh 6/28/2002 2.25     Hóa Học
Phan Huỳnh Minh  Thư 1/10/2002 2.00     Hóa Học
Lê Thanh  Hùng 11/2/2002 1.75     Hóa Học
Nguyễn Kính  Nghĩa 11/11/2002 1.75     Hóa Học
Nguyễn Đức  Tài 4/25/2002 1.75     Hóa Học
Phan Quốc  Huy 7/14/2002 1.00     Hóa Học
Lê Thị Phương  Trang 1/1/2002 6.75 Công nhận Ba Lịch Sử
Trần Thị Cẩm  5/30/2002 5.00 Công nhận   Lịch Sử
Bùi Văn  Huy 1/1/2002 4.50     Lịch Sử
Nguyễn Văn Tuấn  Kiệt 5/20/2002 3.00     Lịch Sử
Nguyễn Nhật  Nguyên 1/1/2002 2.75     Lịch Sử
Phan Thị Phương  Nhi 1/7/2002 2.75     Lịch Sử
Phan Thị Hồng  Nhung 2/7/2002 2.25     Lịch Sử
Trần Minh  Nhật 5/22/2002 9.25 Công nhận Nhất Vật Lý
Nguyễn Đôn  Tuệ 1/17/2002 8.50 Công nhận Nhất Vật Lý
Thái Thị Phương  Thảo 2/10/2002 8.25 Công nhận Nhì Vật Lý
Huỳnh Thị Thảo  Nhi 4/23/2002 8.00 Công nhận Nhì Vật Lý
Nguyễn Hữu Diễm  Chi 5/17/2002 7.25 Công nhận Ba Vật Lý
Nguyễn Tiến  Thịnh 4/29/2002 6.50 Công nhận Ba Vật Lý
Nguyễn Nữ Uyên  Thi 10/11/2002 3.75     Vật Lý
Nguyễn Văn  Khiêm 7/11/2002 7.20 Công nhận Ba Tiếng Anh
Nguyễn Thị Thanh  Phương 6/19/2002 6.80 Công nhận Ba Tiếng Anh
Trần Bảo  Vy 5/29/2002 6.35 Công nhận   Tiếng Anh
Trần Quang  Tin 10/1/2002 5.75 Công nhận   Tiếng Anh
Trần Thị Cẩm  Ly 2/15/2002 5.35 Công nhận   Tiếng Anh
Nguyễn Kính  Nghĩa 11/11/2002 4.70     Tiếng Anh
Võ Lê Nhật  Linh 3/6/2002 3.80     Tiếng Anh
Phan Thị Ngọc  Ánh 1/12/2002 8.00 Công nhận Nhì Sinh Học
Trần Thị Thu  Uyên 2/18/2002 7.00 Công nhận Ba Sinh Học
Nguyễn Thị Minh  Trang 3/25/2002 6.80 Công nhận Ba Sinh Học
Hồ Minh  Trí 10/25/2002 6.80 Công nhận Ba Sinh Học
Phan Quang   Minh 10/23/2002 6.75 Công nhận Ba Sinh Học
Nguyễn Tiểu  My 10/18/2002 5.80 Công nhận   Sinh Học
Thái Ngọc Minh  Thùy 12/1/2002 5.30 Công nhận   Sinh Học
Phạm Thị Hoài  Diệu 12/4/2002 7.75 Công nhận Nhì Địa Lý
Lê Nguyễn Quỳnh  Châu 11/14/2002 7.50 Công nhận Nhì Địa Lý
Phan Thị Ngọc  Ánh 8/16/2002 7.25 Công nhận Ba Địa Lý
Thái Nguyễn Thanh  Phong 12/2/2002 7.25 Công nhận Ba Địa Lý
Phan Ngọc  Tiên 2/22/2002 7.25 Công nhận Ba Địa Lý
Nguyễn Thị Thu  Hương 11/26/2002 6.00 Công nhận   Địa Lý
Nguyễn Thị Thanh  Tuyền 4/16/2002 5.25 Công nhận   Địa Lý
Lê Xuân  Hoàng 3/3/2002 9.50 Nhất Nhất Tin Học
Hồ Văn  Sơn 12/31/2002 9.50 Nhất Nhất Tin Học
Nguyễn Thị Hoài  Nhân 11/9/2002 8.50 Nhất Nhất Tin Học